Danh sách các Thủ tướng Việt Nam Cộng hòa Thủ_tướng_Việt_Nam_Cộng_hòa

STTHọ và tênThời gian tại nhiệmChức vụ
1 Nguyễn Ngọc Thơ
(1908-1976)
6/11/1963 - 30/1/1964
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000085.00000085 ngày
Thủ tướng lâm thời
2 Nguyễn Khánh
(1927-2013)
8/2/1964 - 29/8/1964
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000203.000000203 ngày
Thủ tướng
3 Nguyễn Xuân Oánh
(1921-2003)
29/8/1964 - 3/9/1964
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000005.0000005 ngày
Quyền Thủ tướng
4 Nguyễn Khánh
(1927-2013)
3/9/1964 - 4/11/1964
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000062.00000062 ngày
Quyền Thủ tướng
5 Trần Văn Hương
(1902-1982)
4/11/1964 - 27/1/1965
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000084.00000084 ngày
Thủ tướng
6 Nguyễn Xuân Oánh
(1921-2003)
27/1/1965 - 15/2/1965
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000019.00000019 ngày
Quyền Thủ tướng
7 Phan Huy Quát
(1908-1979)
16/2/1965 - 12/6/1965
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000116.000000116 ngày
Thủ tướng
8 Nguyễn Cao Kỳ
(1930-2011)
19/6/1965 - 1/9/1967
&0000000000000002.0000002 năm, &0000000000000074.00000074 ngày
Chủ tịch Ủy ban Hành pháp Trung ương[1]
9 Nguyễn Văn Lộc
(1922-1992)
1/9/1967 - 17/5/1968
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000259.000000259 ngày
Thủ tướng
10 Trần Văn Hương
(1902-1982)
28/5/1968 - 1/9/1969
&0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000096.00000096 ngày
Thủ tướng
11 Trần Thiện Khiêm
(1925- )
1/9/1969 - 4/4/1975
&0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000215.000000215 ngày
Thủ tướng
12 Nguyễn Bá Cẩn
(1930-2009)
5/4/1975 - 24/4/1975
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000019.00000019 ngày
Thủ tướng
13 Vũ Văn Mẫu
(1914-1998)
28/4/1975 - 30/4/1975
&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000002.0000002 ngày
Thủ tướng cuối cùng